Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wounded, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwuːndɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈwuːndɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bị thương, bị thọai
        Contoh: The wounded soldier was taken to the hospital. (Tên lính bị thương đã được đưa đến bệnh viện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wound' (v.), có nguồn gốc từ tiếng Old English 'wund', có nghĩa là 'thương'. 'Wounded' là dạng quá khứ phân từ của động từ 'wound'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong chiến tranh, nơi những người lính bị thương đang được cứu chữa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: injured, hurt, damaged

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: healthy, uninjured, intact

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • treat the wounded (chữa trị những người bị thương)
  • wounded pride (nhục mạ, tự ti)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The wounded animal limped away from the hunters. (Con vật bị thương bò lẻn khỏi những kẻ săn mồi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a battlefield, the wounded soldiers were treated with great care. Each one, despite their injuries, held onto hope and fought to recover.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên chiến trường, những người lính bị thương được chăm sóc rất tốt. Mỗi người, dù bị thương, vẫn giữ lấy hy vọng và chiến đấu để hồi phục.