Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wrangle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræŋɡl/

🔈Phát âm Anh: /ˈræŋɡl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tranh cãi, cãi lộn
        Contoh: They wrangled over the terms of the contract. (Mereka berdebat soal syarat kontrak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wrangle', có thể liên hệ với từ 'wr-', mang ý nghĩa của sự vặn vẹo, và 'angle', chỉ sự góc cạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tranh cãi trong một cuộc họp, nơi mọi người 'vặn' quan điểm của mình như 'góc' khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: argue, dispute, debate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: agree, concur, assent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wrangle over (tranh cãi về)
  • wrangle with (tranh cãi với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The siblings often wrangle about who gets the last piece of cake. (Anh em nhà thường tranh cãi về ai được ăn miếng bánh cuối cùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, there was a big meeting where everyone had to wrangle over the new town rules. Each person had their own angle, and the wrangling went on for hours until they finally agreed on a set of rules that everyone could live with.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc họp lớn mà mọi người đều phải tranh cãi về những quy định mới của làng. Mỗi người đều có quan điểm riêng của mình, và cuộc tranh cãi kéo dài hàng giờ cho đến khi họ cuối cùng cũng đồng ý với một bộ quy tắc mà ai cũng có thể chấp nhận.