Nghĩa tiếng Việt của từ wrap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ræp/
🔈Phát âm Anh: /ræp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quấn, bọc
Contoh: She wrapped the gift in colorful paper. (Dia bung hadiah dengan kertas berwarna-warni.) - danh từ (n.):sự quấn, sự bọc
Contoh: The wrap around her head kept her warm. (Bung kepala yang dibungunnya membuatnya tetap hangat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wrappen', có liên quan đến các từ như 'wreathe' và 'wreath', đều có nghĩa liên quan đến sự quấn hoặc bọc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quấn quà hoặc quấn băng thắt lưng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'wrap'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: envelop, cover, swaddle
- danh từ: covering, envelope, swaddling
Từ trái nghĩa:
- động từ: unwrap, uncover
- danh từ: unwrapping, uncovering
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wrap up (kết thúc, che chở)
- gift wrap (bọc quà)
- wrap around (quấn quanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He wrapped the scarf around his neck. (Dia bung syal di lehernya.)
- danh từ: The wrap on the sandwich was too tight. (Bung pada sandwich terlalu ketat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever tailor who could wrap any fabric into the most beautiful dresses. One day, a princess asked him to wrap her a dress for the royal ball. He worked all night, wrapping and stitching, and by morning, he had created a dress that was the talk of the kingdom. The princess was delighted, and the tailor's fame spread far and wide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may thông minh có thể quấn bất kỳ loại vải nào thành những chiếc váy đẹp nhất. Một ngày nọ, một công chúa yêu cầu anh ta quấn cho mình một chiếc váy cho đêm dạ hội hoàng gia. Anh ta làm việc cả đêm, quấn và khâu, và đến sáng, anh ta đã tạo ra một chiếc váy làm nổi bật cả vương quốc. Công chúa rất vui mừng, và danh tiếng của thợ may lan rộng xa.