Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wrapper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræpər/

🔈Phát âm Anh: /ˈræpə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thứ dùng để gói hay bọc vật gì đó
        Contoh: The chocolate came in a colorful wrapper. (Kẹo ca cao được đóng trong một túi đẹp màu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wrap' (quấn gói) kết hợp với hậu tố '-er' chỉ người hay vật thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn gói quà vào một tờ giấy bạc, đó chính là 'wrapper'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cover, envelope, packaging

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unwrapper, opener

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gift wrapper (người hay vật dùng để gói quà)
  • chocolate wrapper (lớp vỏ bọc kẹo ca cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He carefully removed the wrapper from the gift. (Anh ta cẩn thận bỏ lớp vỏ bọc khỏi món quà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever wrapper who could wrap any gift into a beautiful package. People loved his work and always asked for his help during the holiday season. (Ngày xửa ngày xưa, có một 'wrapper' thông minh có thể gói bất kỳ món quà nào thành một bộ quà đẹp. Mọi người yêu thích công việc của anh ta và luôn nhờ anh ta giúp đỡ vào mùa lễ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một 'wrapper' thông minh có thể gói bất kỳ món quà nào thành một bộ quà đẹp. Mọi người yêu thích công việc của anh ta và luôn nhờ anh ta giúp đỡ vào mùa lễ.