Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wrath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ræθ/

🔈Phát âm Anh: /rɑːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tức giận, sự giận dữ
        Contoh: The wrath of the gods was upon them. (Sự tức giận của các vị thần đã xuống thấp họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wræððu', có liên hệ với động từ 'wrath' (giận dữ) trong tiếng Anh hiện đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự giận dữ như một con quái vật đang phát điên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: anger, fury, rage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calmness, peace, tranquility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the wrath of God (sự tức giận của Chúa)
  • invite the wrath of (khiến ai đó giận dữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His wrath was terrible to behold. (Sự tức giận của anh ta thật khủng khiếp khi nhìn thấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king whose wrath was feared by all. One day, a brave knight decided to confront the king and calm his wrath. After a long conversation, the king realized the harm his anger had caused and vowed to change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua mà sự tức giận của ông ta đáng sợ đối với mọi người. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đối đầu với vị vua và làm dịu sự tức giận của ông ta. Sau một cuộc trò chuyện dài, vị vua nhận ra sự hại mà sự giận dữ của mình đã gây ra và thề sẽ thay đổi.