Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wreak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /riːk/

🔈Phát âm Anh: /riːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gây ra, để lại hậu quả, trả thù
        Contoh: The storm wreaked havoc on the coastal town. (Bão gây ra tổn thất lớn cho thị trấn ven biển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wreken', có nguồn gốc từ tiếng German cổ, có liên quan đến ý nghĩa của việc 'trả thù' hoặc 'gây hại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn bão mạnh mẽ gây ra nhiều tổn thất, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'wreak'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • gây ra, để lại hậu quả: inflict, cause, bring about

Từ trái nghĩa:

  • không gây ra hậu quả: prevent, avoid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wreak havoc (gây ra tổn thất lớn)
  • wreak vengeance (trả thù)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The dictator wreaked terror on the population. (Nhà cầm quyền gây ra nỗi kinh hoàng cho dân chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a powerful storm wreaked havoc on a small village, destroying homes and uprooting trees. The villagers, though devastated, came together to rebuild their community, stronger than before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão mạnh mẽ gây ra tổn thất lớn cho một ngôi làng nhỏ, phá hủy nhà cửa và xé lá trên cây. Người dân, mặc dù đau khổ, cùng nhau xây dựng lại cộng đồng của họ, mạnh mẽ hơn trước.