Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wren, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɛn/

🔈Phát âm Anh: /rɛn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chim cút, loài chim nhỏ thường gặp ở châu Âu và Bắc Mỹ
        Contoh: The wren is a small bird with a loud song. (Chim cút là một loài chim nhỏ có tiếng hót lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'wraen' có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'varika', có nghĩa là 'chim nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một con chim cút đang hót trên cành cây, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'wren'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tit, sparrow

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as busy as a wren (rất bận rộn như chim cút)
  • wren's nest (tổ chim cút)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A wren flew into the garden. (Một con chim cút bay vào khu vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a wren lived in a small nest in the woods. Every morning, it would sing a loud song to wake up the forest. The other animals loved the wren's cheerful melody and looked forward to hearing it each day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con chim cút sống trong tổ nhỏ trong rừng. Mỗi buổi sáng, nó sẽ hót một bản nhạc lớn để thức dậy khu rừng. Những con vật khác yêu thích giai điệu vui vẻ của chim cút và mong chờ nghe nó mỗi ngày.