Nghĩa tiếng Việt của từ wrench, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɛntʃ/
🔈Phát âm Anh: /rɛntʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công cụ để vặn chặt hoặc lỏng đai ốc
Contoh: He used a wrench to fix the pipe. (Dia menggunakan kunci momen untuk memperbaiki pipa.) - động từ (v.):bóp, vặn, kéo mạnh
Contoh: She wrenched the door open. (Dia membuka pintu dengan kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wrenchen', có nghĩa là 'kéo mạnh', liên quan đến các từ như 'wring'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống bạn đang sửa xe và cần một công cụ để vặn đai ốc, điều này giúp bạn nhớ đến 'wrench'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spanner
- động từ: twist, pull
Từ trái nghĩa:
- động từ: loosen, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- throw a wrench in (gây trở ngại cho)
- wrench out (kéo ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mechanic reached for a wrench. (Kỹ thuật viên mượn một cái cờ lê.)
- động từ: The strong wind wrenched the tree from the ground. (Gió mạnh kéo cây ra khỏi mặt đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mechanic named Jack who always carried his trusty wrench. One day, a huge storm hit the town, and many things were damaged. Jack used his wrench to fix broken pipes and tighten loose bolts, saving the town from disaster. Everyone praised Jack for his quick thinking and skillful use of the wrench.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ sửa chữa tên là Jack luôn mang theo cái cờ lê đáng tin cậy của mình. Một ngày, một cơn bão lớn tấn công thị trấn, và nhiều thứ bị hư hại. Jack sử dụng cái cờ lê của mình để sửa chữa các đường ống và siết chặt các bu lông lỏng, cứu thị trấn khỏi thảm họa. Mọi người đều khen ngợi Jack vì ý thức nhanh nhẹn và sử dụng cái cờ lê thành thạo của anh ta.