Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wrest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɛst/

🔈Phát âm Anh: /rɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giành lấy, chiếm đoạt
        Contoh: He had to wrest the ball from his opponent. (Anh ta phải giành bóng từ đối thủ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wræstlan', có liên quan đến việc 'đấu tay đôi', từ 'wræstl-', một biến thể của 'wrist'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu vật, bạn phải 'giành lấy' chiếc vật để giành chiến thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: take, seize, grab

Từ trái nghĩa:

  • động từ: surrender, relinquish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wrest control (giành quyền kiểm soát)
  • wrest power (giành quyền lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She wrested control of the company from the previous CEO. (Cô ấy giành quyền kiểm soát công ty từ CEO trước đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a wrestling match, John had to wrest the trophy from his opponent to win. He used all his strength and finally succeeded, earning the admiration of the crowd. (Trong một trận đấu vật, John phải giành chiếc cúp từ đối thủ của mình để thắng. Anh ta dùng hết sức mạnh và cuối cùng đã thành công, giành được sự ngưỡng mộ của đám đông.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trận đấu vật, John phải giành chiếc cúp từ đối thủ của mình để thắng. Anh ta dùng hết sức mạnh và cuối cùng đã thành công, giành được sự ngưỡng mộ của đám đông.