Nghĩa tiếng Việt của từ wrestle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛs.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɛs.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đánh nhau bằng kỹ thuật đấu vật
Contoh: He likes to wrestle with his friends. (Anh ấy thích đánh nhau bằng kỹ thuật đấu vật với bạn bè.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wræstlian', có liên quan đến từ 'wrist' (cổ tay), đề cập đến việc sử dụng cổ tay trong đấu vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu vật trong đó hai vận động viên cố gắng giặt chém lẫn nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: grapple, struggle
Từ trái nghĩa:
- động từ: surrender, yield
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wrestle with a problem (đấu tranh với một vấn đề)
- wrestle with one's conscience (đấu tranh với lương tâm của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They wrestled fiercely in the competition. (Họ đấu vật dữ dội trong cuộc thi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a young wrestler who loved to wrestle. He would wrestle with anyone, anytime, anywhere. One day, he had to wrestle with a big problem in his life, and he realized that wrestling with problems was just as important as wrestling with people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một vận động viên đấu vật trẻ thích đấu vật. Anh ta sẽ đấu vật với bất cứ ai, bất cứ lúc nào, ở bất cứ nơi nào. Một ngày nọ, anh ta phải đấu vật với một vấn đề lớn trong cuộc sống của mình, và anh ta nhận ra rằng đấu vật với vấn đề cũng quan trọng như đấu vật với người.