Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wretch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɛtʃ/

🔈Phát âm Anh: /rɛtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ tồi tệ, kẻ đáng thương
        Contoh: The poor wretch had nowhere to go. (Kẻ đáng thương này không có nơi nào để đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wrecca' nghĩa là 'người bị bắt giam' hoặc 'người buồn', có liên quan đến tiếng German 'wrakja'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang trong hoàn cảnh khó khăn, đáng thương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: unfortunate, sufferer, outcast

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fortunate, lucky, blessed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • poor wretch (kẻ đáng thương)
  • miserable wretch (kẻ đáng thương đau khổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He felt sorry for the wretched wretch. (Anh ta cảm thấy thương hại cho kẻ đáng thương này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a poor wretch who lived in a small, dilapidated hut. Despite his miserable circumstances, he always tried to help others in need. One day, a wealthy man noticed his kindness and decided to reward him, turning his life around.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ đáng thương sống trong một căn nhà lộng lẫy nhỏ. Mặc dù hoàn cảnh đau khổ của mình, anh ta luôn cố gắng giúp đỡ những người khác cần được giúp đỡ. Một ngày nọ, một người đàn ông giàu có chú ý đến lòng tốt của anh ta và quyết định thưởng cho anh ta, thay đổi cuộc đời anh ta.