Nghĩa tiếng Việt của từ wretched, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈretʃɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈretʃɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng thương, khốn khổ, tồi tệ
Contoh: The wretched people lived in poverty. (Orang-orang đáng thương sống trong nghèo khó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wrecche', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'recchēre', có nghĩa là 'bị mất hoặc bị hủy hoại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh tồi tệ, khốn khổ, như một ngôi làng bị thiên tai tàn phá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- miserable, unfortunate, pitiful
Từ trái nghĩa:
- fortunate, happy, blessed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wretched life (cuộc sống khốn khổ)
- wretched conditions (điều kiện tồi tệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The wretched conditions in the refugee camp were unbearable. (Điều kiện khốn khổ trong trại tị nạn không thể chịu đựng được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wretched village that suffered from constant disasters. The villagers lived in misery, but they never lost hope. One day, a kind-hearted stranger came and helped them rebuild their homes, and the village became prosperous again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng đáng thương bị thiên tai áp đảo. Người dân sống trong khốn khổ, nhưng họ không bao giờ mất hy vọng. Một ngày nọ, một người lạ tốt bụng đến và giúp họ xây dựng lại ngôi nhà của mình, và ngôi làng trở nên thịnh vượng trở lại.