Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /rɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vắt, vấy, vặn (nước)
        Contoh: She wrung the wet clothes. (Cô ấy vắt quần áo ướt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wringen', có nghĩa là 'vắt, vặn', liên quan đến các từ như 'wrench'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vắt nước ra khỏi quần áo sau khi giặt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: squeeze, twist, wring out

Từ trái nghĩa:

  • động từ: soak, wet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wring out (vắt khô)
  • wring one's hands (vặn tay trong lo lắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He wrung the water from his towel. (Anh ta vắt nước ra khỏi khăn tắm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a washerwoman who had to wring all the clothes to dry them quickly. She would wring each piece so tightly that the water would drip like a small waterfall. (Một lần, có một người phụ nữ giặt giũ phải vắt khô tất cả quần áo để làm khô chúng nhanh chóng. Bà sẽ vắt mỗi mảnh thật chặt để nước rơi từ từ như một dòng suối nhỏ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ giặt giũ phải vắt khô tất cả quần áo để làm khô chúng nhanh chóng. Bà sẽ vắt mỗi mảnh thật chặt để nước rơi từ từ như một dòng suối nhỏ.