Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wrist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪst/

🔈Phát âm Anh: /rɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần giữa của cẳng tay, liền sau cánh tay
        Contoh: She wears a bracelet on her wrist. (Dia mặc vòng tay trên cổ tay của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wirst', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'wristiz'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang xoay cổ tay để giảm căng thẳng sau một ngày làm việc mệt mỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cổ tay

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sprain one's wrist (làm đau cổ tay)
  • wristband (vòng tay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He injured his wrist while playing tennis. (Anh ấy bị thương cổ tay khi chơi tennis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist who loved to draw. One day, while sketching a portrait, she realized her wrist was sore from holding the pencil too tightly. She learned to relax her wrist, which improved her artwork and reduced her pain. (Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ yêu thích vẽ. Một ngày, khi vẽ chân dung, cô nhận ra cổ tay của cô bị đau do giữ bút quá chặt. Cô học cách thả lỏng cổ tay, điều này cải thiện tác phẩm của cô và giảm đau đớn của cô.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ rất thích vẽ. Một ngày, khi cô vẽ chân dung, cô nhận ra cổ tay của cô bị đau vì giữ bút quá chặt. Cô học cách thả lỏng cổ tay, điều này làm tác phẩm của cô trở nên hoàn hảo hơn và giảm đau đớn cho cô.