Nghĩa tiếng Việt của từ writer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈraɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈraɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người viết, nhà văn
Contoh: She is a famous writer. (Dia adalah seorang penulis terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'write' (viết) cộng với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang ngồi viết văn hoặc sách, đó là một 'writer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: author, novelist, scribe
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reader
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- best-selling writer (nhà văn bán chạy nhất)
- ghost writer (biên kịch ẩn danh)
- staff writer (nhà văn nhân viên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The writer of this book is very talented. (Penulis buku ini sangat berbakat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who loved to create stories. Every day, he would sit at his desk and write, imagining new worlds and characters. His stories brought joy to many people, and he became known as a great writer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích tạo ra câu chuyện. Mỗi ngày, anh ta ngồi tại bàn làm việc của mình và viết, tưởng tượng ra những thế giới và nhân vật mới. Những câu chuyện của anh ta đem lại niềm vui cho nhiều người, và anh ta được biết đến như một nhà văn vĩ đại.