Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ writhe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /raɪð/

🔈Phát âm Anh: /raɪð/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xoắn lại, trượt trên mặt đất, trốn chạy
        Contoh: The snake writhed in the grass. (Con rắn trượt trên cỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'writhan', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'writhan', có liên quan đến tiếng Latin 'retusus' nghĩa là 'cắt', 'xoắn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con rắn xoắn lại trong cỏ hoặc một người đang trốn chạy trong một tình huống khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: twist, contort, squirm

Từ trái nghĩa:

  • động từ: straighten, untwist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • writhe in agony (xoắn lại trong cơn đau đớn)
  • writhe with laughter (lắc lư trong cười)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The injured man writhed in pain. (Người đàn ông bị thương trong cơn đau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a snake was caught in a trap. It writhed and twisted, trying to escape. Finally, it managed to free itself and slithered away into the grass.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con rắn bị mắc kẹt trong bẫy. Nó xoắn lại và xoắn, cố gắng thoát khỏi. Cuối cùng, nó quản lý để giải thoát mình và trượt đi vào trong cỏ.