Nghĩa tiếng Việt của từ wrong, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɔŋ/
🔈Phát âm Anh: /rɒŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sai, không đúng
Contoh: You are wrong about the meeting time. (Kamu salah về thời gian họp.) - danh từ (n.):sự sai lầm, sự không đúng
Contoh: He admitted his wrongs. (Anh ấy thừa nhận sai lầm của mình.) - động từ (v.):làm sai, làm không đúng
Contoh: I think you wronged him. (Tôi nghĩ bạn đã làm sai anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wrang', có nghĩa là 'không đúng', 'sai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị kết án sai lầm trong một vụ án, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'wrong'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: incorrect, false, mistaken
- danh từ: mistake, error, fault
- động từ: mistreat, misjudge, harm
Từ trái nghĩa:
- tính từ: right, correct, true
- danh từ: right, correctness, truth
- động từ: treat fairly, judge correctly, help
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get it wrong (hiểu sai)
- wrong side of (phía sai của)
- wrong answer (câu trả lời sai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This is the wrong way to solve the problem. (Đây là cách sai để giải quyết vấn đề.)
- danh từ: Everyone makes wrongs in their life. (Mọi người đều mắc sai lầm trong đời.)
- động từ: You wronged me by not telling the truth. (Bạn đã làm sai tôi bằng cách không nói sự thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always got things wrong. He would mix up his left and right, and often took the wrong path. One day, he was accused of a crime he didn't commit, and everyone thought he was wrong. However, he proved his innocence and showed that the real wrong was in the accuser's mistake.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn làm sai mọi thứ. Anh ta hay nhầm lẫn giữa trái và phải, và thường đi sai con đường. Một ngày, anh ta bị buộc tội một tội mà anh ta không phạm, và mọi người đều nghĩ anh ta sai. Tuy nhiên, anh ta chứng minh được sự vô tội của mình và chỉ ra rằng sự sai lầm thực sự là do người buộc tội mắc phải.