Nghĩa tiếng Việt của từ wry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /raɪ/
🔈Phát âm Anh: /raɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lệch, bị lệch; cười không bình thường
Contoh: He gave a wry smile. (Anh ta cười một nụ cười lạ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wriȝen', có nghĩa là 'bị lệch', từ tiếng Old Norse 'ríkr' nghĩa là 'thắt chặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khuôn mặt cười lạ, lệch với thông thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- skewed, twisted, distorted
Từ trái nghĩa:
- straight, normal, natural
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wry face (khuôn mặt lạ)
- wry joke (trò đùa lạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His wry humor made everyone laugh. (Âm nhạc lạ của anh ta khiến mọi người cười.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with a wry smile that always puzzled people. His jokes were wry, and his expressions were always a bit off. But this unique quality made him unforgettable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông với nụ cười lạ luôn làm cho mọi người khó hiểu. Trò đùa của anh ta lạ, và biểu cảm của anh ta luôn hơi sai lệch. Nhưng đặc điểm độc đáo này làm cho anh ta khó quên.