Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ x-ray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛksˌreɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛksˌreɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tia X, chụp X quang
        Contoh: The doctor ordered an x-ray of the patient's chest. (Bác sĩ yêu cầu chụp X quang ngực của bệnh nhân.)
  • động từ (v.):chụp X quang
        Contoh: The technician x-rayed the patient's arm. (Kỹ thuật viên đã chụp X quang cánh tay của bệnh nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'x-ray' bắt nguồn từ 'X-radiation', một loại bức xạ điện từ được phát hiện bởi Wilhelm Conrad Röntgen vào năm 1895.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khám chữa bệnh, đặc biệt là các phương pháp chụp ảnh nội tạng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: radiograph, X-radiation
  • động từ: radiograph, irradiate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • x-ray vision (thị giác như tia X)
  • x-ray technician (kỹ thuật viên chụp X quang)
  • x-ray examination (khám chụp X quang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The x-ray showed a fracture in the bone. (X quang cho thấy một vết gãy trên xương.)
  • động từ: They x-rayed the suitcase at the airport. (Họ chụp X quang vali tại sân bay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a doctor used an x-ray to discover a hidden object in a patient's body, which led to a successful surgery. (Ngày xửa ngày xưa, một bác sĩ sử dụng chụp X quang để phát hiện một vật thể ẩn giấu trong cơ thể bệnh nhân, dẫn đến một cuộc phẫu thuật thành công.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một bác sĩ dùng chụp X quang để tìm một vật thể ẩn giấu trong cơ thể bệnh nhân, giúp cuộc phẫu thuật thành công. (Dahulu, seorang dokter menggunakan sinar-X untuk menemukan benda tersembunyi di dalam tubuh pasien, yang mengarah pada operasi sukses.)