Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ xenon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈzɛnɒn/

🔈Phát âm Anh: /ˈzɛnɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nguyên tố khí hiếm, có ký hiệu Xe
        Contoh: Xenon is used in certain types of lamps. (Xenon digunakan dalam beberapa jenis lampu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'xenos' có nghĩa là 'khác', 'kỳ lạ', được kết hợp với hậu tố '-on' để chỉ các nguyên tố khí hiếm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ánh sáng của đèn xenon trong các ô tô cao cấp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Xe, khí hiếm

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nguyên tố phổ biến

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • đèn xenon (xenon lamp)
  • khí xenon (xenon gas)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scientist discovered a new use for xenon. (Para ilmuwan menemukan penggunaan baru untuk xenon.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with various elements, Xenon, the strange and rare gas, found its place among the noble gases. It was used in special lamps that illuminated the streets of the futuristic city, making the night as bright as day. People marveled at the brilliance of Xenon's light, which was unlike any other.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có đầy đủ các nguyên tố, Xenon, khí hiếm kỳ lạ, tìm thấy chỗ đứng của mình trong dãy khí quý. Nó được sử dụng trong các đèn đặc biệt làm sáng bóng đường phố của thành phố tương lai, làm cho đêm sáng như ban ngày. Mọi người kinh ngạc trước ánh sáng rực rỡ của Xenon, khác biệt so với bất kỳ loại nào khác.