Nghĩa tiếng Việt của từ xenophobe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈzen.ə.foʊb/
🔈Phát âm Anh: /ˈzen.ə.fəʊb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sợ hãi hay ghét người ngoại quốc hoặc khác biệt về văn hóa
Contoh: The xenophobe refused to interact with foreigners. (Người kỳ thị người ngoại quốc từ chối tương tác với người nước ngoài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'xenos' nghĩa là 'người ngoại lai' và 'phobos' nghĩa là 'sợ hãi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống một người không chịu giao tiếp với người nước ngoài hoặc khác văn hóa, thể hiện sự kỳ thị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bigot, racist, intolerant person
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cosmopolitan, global citizen, tolerant person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- xenophobe behavior (hành vi của người kỳ thị)
- xenophobe attitude (thái độ của người kỳ thị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His xenophobe views made him unpopular in the diverse community. (Quan điểm kỳ thị của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng trong cộng đồng đa dạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a diverse city, there was a man named John who was known to be a xenophobe. He avoided any interaction with people from different cultures, believing they were a threat to his way of life. One day, he met a foreign artist who painted a beautiful picture of the city, showing its true beauty and harmony. This encounter slowly changed John's perspective, and he began to appreciate the richness of different cultures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một thành phố đa dạng, có một người đàn ông tên là John được biết đến là một người kỳ thị. Anh ta tránh mọi tương tác với những người có văn hóa khác nhau, tin rằng họ là một mối đe dọa đối với lối sống của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp một nghệ sĩ nước ngoài, người đã vẽ một bức tranh đẹp của thành phố, thể hiện vẻ đẹp thực sự và hài hòa của nó. Cuộc gặp gỡ này dần thay đổi quan điểm của John, và anh ta bắt đầu trân trọng sự phong phú của các nền văn hóa khác nhau.