Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ xerox, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈzɪərɑːks/

🔈Phát âm Anh: /ˈzɪərɒks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy photocopy của hãng Xerox
        Contoh: We need to use a Xerox to copy these documents. (Kita perlu menggunakan Xerox untuk menyalin dokumen ini.)
  • động từ (v.):photocopy bằng máy Xerox
        Contoh: Please Xerox this document for me. (Tolong Xerox dokumen ini untukku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên của công ty Xerox, là một trong những nhà sản xuất đầu tiên của máy photocopy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc photocopy, một hoạt động thường xuyên trong văn phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: photocopier
  • động từ: photocopy, copy

Từ trái nghĩa:

  • động từ: original, create

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a xerox (làm một bản photocopy)
  • xerox machine (máy photocopy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Xerox in the office is out of toner. (Xerox di kantor kehabisan tinta.)
  • động từ: She xeroxed the report for everyone. (Dia mengexerox laporan untuk semua orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in an office, there was a document that needed to be shared with everyone. The secretary decided to use the Xerox machine to make multiple copies. Each employee received a copy, and the meeting went smoothly thanks to the efficient Xerox.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong văn phòng, có một tài liệu cần được chia sẻ cho mọi người. Thư ký quyết định sử dụng máy Xerox để làm nhiều bản sao. Mỗi nhân viên nhận được một bản, và cuộc họp diễn ra suôn sẻ nhờ vào máy Xerox hiệu quả.