Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yacht, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /jɑt/

🔈Phát âm Anh: /jɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thuyền buồm lớn, du thuyền
        Contoh: They spent the weekend on a luxury yacht. (Mereka menghabiskan akhir pekan di sebuah kapal pesiar mewah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hà Lan 'jachtschip', có nghĩa là 'thuyền đuổi theo', từ 'jacht' nghĩa là 'đuổi theo' và 'schip' nghĩa là 'thuyền'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người giàu có đang nằm dài trên một chiếc yacht mượt mà trên biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sailboat, cruiser, motor yacht

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rowboat, canoe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • yacht club (câu lạc bộ du thuyền)
  • yacht race (cuộc đua du thuyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The millionaire owns several yachts. (Người tỷ phú này sở hữu một vài chiếc du thuyền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wealthy man who loved sailing. He owned a beautiful yacht and spent most of his weekends exploring the seas. One day, he decided to host a yacht race for his friends. Everyone gathered at the yacht club, and the race began. The wind was strong, and the yachts sailed gracefully across the water. In the end, the wealthy man's yacht won the race, and they all celebrated with a party on the yacht.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông giàu có rất thích đi biển. Ông ta sở hữu một chiếc du thuyền đẹp và dành hầu hết các cuối tuần khám phá biển. Một ngày nọ, ông quyết định tổ chức một cuộc đua du thuyền cho bạn bè. Mọi người tụ tập tại câu lạc bộ du thuyền, và cuộc đua bắt đầu. Gió mạnh, và các chiếc du thuyền lướt mượt trên mặt nước. Cuối cùng, chiếc du thuyền của người đàn ông giàu có giành chiến thắng, và tất cả họ ăn mừng với một bữa tiệc trên du thuyền.