Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /jeɪl/

🔈Phát âm Anh: /jeɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài quái vật trong thần thoại Hy Lạp, có chiếc răng rất mạnh
        Contoh: The yale was depicted as a fierce creature with strong teeth. (Yale được miêu tả như một sinh vật hung dữ với răng mạnh mẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'eale', có thể có nguồn gốc từ tiếng Phần Lan 'jalke', có nghĩa là 'nhảy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con yale, một loài quái vật có răng mạnh, có thể giống như một con bò có răng của Hercules.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mythical creature, monster

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • yale of teeth (răng của yale)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The yale is often featured in ancient Greek art. (Yale thường được miêu tả trong nghệ thuật Hy Lạp cổ đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a yale with powerful teeth. It roamed the forests of ancient Greece, feared by all. One day, Hercules encountered the yale and had to use all his strength to subdue it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con yale với răng mạnh mẽ. Nó lang thang trong những khu rừng của Hy Lạp cổ đại, khiến mọi người sợ hãi. Một ngày nọ, Hercules gặp phải con yale và phải dùng hết sức lực của mình để thắng nó.