Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjæm/

🔈Phát âm Anh: /ˈjɑːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại củ cây ăn được, thường có màu vàng hoặc tím, thường được ăn như một loại thực phẩm chính ở các nước châu Phi và Ấn Độ
        Contoh: They harvested a lot of yams from their farm. (Mereka menghasilkan banyak ubi jalar dari pertanian mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'yam' có nguồn gốc từ tiếng Wolof 'nyam', có nghĩa là 'ăn', và sau đó được sử dụng để chỉ loại củ cây này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn ở châu Phi, nơi yam là một phần không thể thiếu của bữa ăn hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sweet potato, khoai lang

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • yam fries (khoai lang rán)
  • yam porridge (cháo khoai lang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The yams were cooked with coconut milk. (Ubi jalar được nấu với sữa dừa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village in Africa, the people relied heavily on yams as their main food source. One day, a young boy named Kofi decided to plant his own yam garden. As the yams grew, so did Kofi's knowledge about farming. Eventually, he became the village's most successful farmer, all thanks to the humble yam.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ở Châu Phi, người dân phụ thuộc nặng nề vào khoai lang làm nguồn thực phẩm chính. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Kofi quyết định trồng vườn khoai lang của mình. Khi khoai lang lớn lên, kiến thức về nông nghiệp của Kofi cũng tăng lên. Cuối cùng, anh đã trở thành nông dân thành công nhất của làng, tất cả đều nhờ vào khoai lang khiêm tốn.