Nghĩa tiếng Việt của từ yang, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /jæŋ/
🔈Phát âm Anh: /jæŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần dương trong yin và yang, đại diện cho ánh sáng và năng lượng dương
Contoh: The concept of yin and yang is central to Chinese philosophy. (Khái niệm yin và yang là trung tâm của triết học Trung Quốc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Trung '阳', có nghĩa là 'ánh sáng' hoặc 'năng lượng dương'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các khái niệm như 'ánh sáng', 'nóng', 'hoạt động' khi nghĩ đến 'yang'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: positive energy, light
Từ trái nghĩa:
- danh từ: yin, negative energy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- balance of yin and yang (sự cân bằng giữa yin và yang)
- yang energy (năng lượng yang)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The yang aspect of nature is evident in the bright sunshine. (Phần yang của tự nhiên rõ ràng trong ánh nắng sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the balance of yin and yang was crucial, the yang energy was represented by the sun, bringing light and warmth to the world. People celebrated the yang energy as it helped their crops grow and their spirits rise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà sự cân bằng giữa yin và yang là rất quan trọng, năng lượng yang được đại diện bởi mặt trời, mang đến ánh sáng và nhiệt cho thế giới. Người ta tôn kính năng lượng yang vì nó giúp cây trồng của họ phát triển và tinh thần của họ vui vẻ hơn.