Nghĩa tiếng Việt của từ yardstick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjɑrd.stɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈjɑːd.stɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cây thước dài 1 yard được dùng để đo, hoặc một tiêu chuẩn để đánh giá
Contoh: The teacher used a yardstick to measure the length of the table. (Guru menggunakan penguasaan untuk mengukur panjang meja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ các từ 'yard' (thước) và 'stick' (que, cây) trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng một cây thước dài để đo chiều dài của các đồ vật trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ruler, measure, standard
Từ trái nghĩa:
- danh từ: irregularity, anomaly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a yardstick (sử dụng một cây thước)
- beyond the yardstick (vượt quá tiêu chuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company uses profit as a yardstick for success. (Công ty sử dụng lợi nhuận làm tiêu chuẩn để đánh giá thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a carpenter who used a yardstick to measure all his creations. He believed that precision was the key to his success. One day, he was asked to build a table for a king. He carefully measured the wood with his yardstick and crafted a beautiful table. The king was so pleased that he declared the carpenter's yardstick as the official standard for all measurements in the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc sử dụng cây thước yard để đo tất cả những sản phẩm của mình. Ông tin rằng độ chính xác là chìa khóa của thành công. Một ngày, ông được yêu cầu làm một cái bàn cho một vị vua. Ông cẩn thận đo lường gỗ bằng cây thước của mình và tạo ra một chiếc bàn đẹp. Vua rất hài lòng và tuyên bố cây thước của thợ mộc là tiêu chuẩn chính thức cho tất cả các phép đo trong vương quốc.