Nghĩa tiếng Việt của từ yarn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /jɑːrn/
🔈Phát âm Anh: /jɑːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sợi len, sợi chỉ dùng trong dệt may
Contoh: She bought some yarn to knit a sweater. (Dia membeli beberapa benang untuk menenun sebuah baju hangat.) - động từ (v.):kể chuyện, kể lại câu chuyện
Contoh: He loves to yarn about his travels. (Dia suka menceritakan kisah perjalanannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gearn', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'garn' nghĩa là 'sợi chỉ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh người ta dệt may, xoay sợi chỉ thành vải.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: thread, string
- động từ: narrate, recount
Từ trái nghĩa:
- động từ: silence, hush
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spin a yarn (kể chuyện, kể truyện)
- yarn bombing (phát động 'yarn bombing')
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The yarn is spun from wool. (Sợi chỉ được quấn từ len.)
- động từ: She yarned about her childhood adventures. (Cô ấy kể về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled weaver who loved to yarn about her travels while spinning the most beautiful yarns. People would gather around her, listening to her tales and admiring the colorful threads she created. One day, she decided to yarn bomb the town square, covering the trees and benches with her vibrant creations, spreading joy and color throughout the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người dệt may giỏi, người mà thích kể chuyện về các cuộc hành trình của mình trong khi quấn những sợi chỉ đẹp nhất. Mọi người tụ tập xung quanh cô, nghe câu chuyện của cô và chiêm ngưỡng những sợi chỉ màu sắc mà cô tạo ra. Một ngày, cô quyết định phát động 'yarn bombing' cho quận chợ, phủ những cây và ghế bằng những tác phẩm sặc sỡ của mình, lan tỏa niềm vui và màu sắc khắp thị trấn.