Nghĩa tiếng Việt của từ yeah, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjeə/
🔈Phát âm Anh: /ˈjeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- từ ngắn và không có tính chất cụ thể (interj.):cái gì đó như 'vâng', 'đúng vậy', hay 'tuyệt'
Contoh: Do you want to go to the party? Yeah! (Bạn có muốn đi dự tiệc không? Vâng!)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, là một dạng ngắn gọn của 'yes'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện thoải mái và vui vẻ, khi mọi người đồng ý với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- từ ngắn và không có tính chất cụ thể: yes, yep, yup
Từ trái nghĩa:
- từ ngắn và không có tính chất cụ thể: no, nah
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- yeah right (cái gì đó không thực sự đúng)
- yeah sure (cái gì đó có vẻ đúng hoặc được chấp nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- từ ngắn và không có tính chất cụ thể: Are you coming? Yeah! (Bạn đang đến à? Vâng!)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends discussing their weekend plans. One friend asked, 'Do you guys want to go hiking?' Everyone responded enthusiastically with a 'Yeah!' and they all had a great time together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn đang thảo luận kế hoạch cuối tuần của họ. Một người bạn hỏi, 'Các bạn có muốn đi leo núi không?' Mọi người đều trả lời rất hào hứng bằng một 'Vâng!' và tất cả họ đều có một khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau.