Nghĩa tiếng Việt của từ yean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /jiːn/
🔈Phát âm Anh: /jiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sinh con, sinh non
Contoh: The sheep will yean in the spring. (Con cừu sẽ sinh con vào mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'gean', có liên quan đến việc sinh sản của các loài động vật như cừu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa xuân, khi các con cừu sinh con, tạo ra một bối cảnh tươi đẹp và mới mẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sinh con, sinh non
Từ trái nghĩa:
- không sinh con, không sinh non
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- yean out (sinh con ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The ewes are expected to yean next month. (Những con cừu cái dự kiến sẽ sinh con vào tháng tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the lush green fields of spring, the sheep were preparing to yean. The shepherd watched closely, ready to assist if needed. As each ewe yeaned, the joy of new life filled the air.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong những cánh đồng xanh tươi vào mùa xuân, những con cừu đang chuẩn bị để sinh con. Người đội thỏ lượm theo dõi chặt chẽ, sẵn sàng can thiệp nếu cần thiết. Khi mỗi con cừu cái sinh con, niềm vui của sự sống mới lại tràn vào không khí.