Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ year, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /jɪr/

🔈Phát âm Anh: /jɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khoảng thời gian bằng 365 hoặc 366 ngày, bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12
        Contoh: We celebrate New Year's Day on January 1st. (Chúng tôi kỷ niệm ngày Tết mới vào ngày 1 tháng 1.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annus', có liên quan đến từ 'annum', nghĩa là 'một năm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các sự kiện chia tay, kỷ niệm hoặc thay đổi trong một năm, như Tết Dương lịch, sinh nhật, hoặc kết thúc một năm học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: annum, twelvemonth

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: day, moment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • academic year (năm học)
  • fiscal year (năm tài chính)
  • leap year (năm nhuận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has been working here for three years. (Cô ấy đã làm việc ở đây trong ba năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical year that brought happiness and prosperity to everyone. Each season of the year had a special gift: spring brought new life, summer brought warmth, autumn brought harvest, and winter brought peace. People celebrated each day of the year with joy and gratitude.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một năm kỳ diệu đem lại hạnh phúc và thịnh vượng cho mọi người. Mỗi mùa trong năm đều có một món quà đặc biệt: mùa xuân mang lại sự sống mới, mùa hè mang lại nắng ấm, mùa thu mang lại mùa màng, và mùa đông mang lại sự thanh bình. Mọi người kỷ niệm mỗi ngày trong năm với niềm vui và lòng biết ơn.