Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yearling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjɪrlɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈjɪəlɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con vật được một tuổi
        Contoh: The farmer raised a yearling lamb. (Người nông dân nuôi một con cừu được một tuổi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'year' (năm) và 'ling' (đuôi chỉ độ tuổi hoặc trẻ con), tổ hợp thành 'yearling' để chỉ một con vật được một tuổi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con cừu trẻ đang nhảy nhót trên đồng cỏ, đại diện cho một 'yearling'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • con vật được một tuổi: one-year-old

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • raise a yearling (nuôi một con vật được một tuổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The yearling horse was strong and fast. (Con ngựa được một tuổi rất mạnh và nhanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a yearling lamb named Lily. She was playful and curious, always exploring the farm. One day, she got lost but was found by a kind farmer who returned her to her mother. Lily learned to be more careful and grew up to be a strong sheep.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cừu được một tuổi tên là Lily. Cô bé rất hồn nhiên và tò mò, luôn khám phá trên trang trại. Một ngày, cô bé bị lạc nhưng được một người nông dân tốt bụng tìm thấy và đưa về với mẹ. Lily học được cẩn thận hơn và lớn lên thành một con cừu mạnh mẽ.