Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yearly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjɪrl̩i/

🔈Phát âm Anh: /ˈjɪəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hàng năm, theo năm
        Contoh: The yearly report is due next week. (Laporan tahunan jatuh tempo minggu depan.)
  • phó từ (adv.):mỗi năm, hàng năm
        Contoh: The festival is held yearly. (Pesta ini diadakan setiap tahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'year' (năm) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỳ họp hàng năm của công ty hoặc kỳ nộp thuế hàng năm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: annual
  • phó từ: annually

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonannual
  • phó từ: nonannually

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • yearly income (thu nhập hàng năm)
  • yearly subscription (đăng ký hàng năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The yearly rainfall is recorded. (Lượng mưa hàng năm được ghi nhận.)
  • phó từ: The magazine is published yearly. (Tạp chí được xuất bản hàng năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a yearly festival that everyone looked forward to. It happened every year, and people from all over the country would gather to celebrate. They enjoyed the yearly parade, the yearly fireworks, and the yearly feast. It was a time of joy and togetherness, marked by the yearly tradition.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lễ hội hàng năm mà mọi người mong đợi. Nó diễn ra mỗi năm, và mọi người từ khắp nơi trong đất nước sẽ tụ họp để kỷ niệm. Họ thích đám tang lễ hàng năm, pháo hoa hàng năm và bữa tiệc hàng năm. Đó là thời điểm của niềm vui và sự đoàn kết, đánh dấu bởi truyền thống hàng năm.