Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yearn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /jɝn/

🔈Phát âm Anh: /jɜːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khao khát, mong muốn một điều gì đó
        Contoh: She yearned for her homeland. (Cô ấy khao khát về quê hương của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gearnan', có nghĩa là 'khao khát', 'mong muốn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ngoài biển, cảm thấy rất khao khát một ly nước lạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: long, desire, crave

Từ trái nghĩa:

  • động từ: despise, loathe, reject

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • yearn for (khao khát, mong muốn)
  • yearn to (mong muốn làm gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He yearned to see his family again. (Anh ấy khao khát được gặp lại gia đình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who yearned to find a hidden treasure. He journeyed through forests and mountains, always feeling a deep yearning in his heart. Finally, he found the treasure, which was a book of wisdom that taught him the true meaning of yearning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách khao khát tìm thấy một kho báu ẩn giấu. Anh ta đi qua những khu rừng và núi non, luôn cảm thấy một khao khát sâu sắc trong lòng. Cuối cùng, anh ta tìm thấy kho báu, đó là một cuốn sách chân lý, dạy anh ta điều thực sự về sự khao khát.