Nghĩa tiếng Việt của từ yeast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /men/
🔈Phát âm Anh: /men/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đàn ông, người đực
Contoh: There were three men in the room. (Ada tiga orang di ruangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mann', liên quan đến các từ như 'man' và 'men', chỉ người đực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm đàn ông đang làm việc hoặc tham gia một sự kiện cộng đồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: males, gentlemen, guys
Từ trái nghĩa:
- danh từ: women, females
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- men of honor (đàn ông danh dự)
- men at work (đàn ông đang làm việc)
- men's room (phòng đàn ông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The men in the team are all very strong. (Những người đàn ông trong đội đều rất mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there were many men who worked together to build a bridge. They were known as the 'men of the village' and were respected for their hard work and dedication. (Di desa kecil, banyak laki-laki yang bekerja sama untuk membangun jembatan. Mereka dikenal sebagai 'laki-laki desa' dan dihormati karena kerja keras dan dedikasi mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có nhiều người đàn ông cùng nhau xây dựng một cây cầu. Họ được biết đến là 'đàn ông của làng' và được tôn trọng vì sự siêng năng và tận tâm của họ.