Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /jɛl/

🔈Phát âm Anh: /jɛl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):la hét, kêu to
        Contoh: He yelled at the kids to be quiet. (Anh ta la hét với những đứa trẻ để trở nên yên tĩnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'yellen', có liên quan đến âm thanh của tiếng la hét.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vui chơi giải trí, khi mọi người la hét trong niềm vui.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: shout, scream

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, murmur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • yell at (la hét vào)
  • yell out (la hét to)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She yelled for help when she saw the thief. (Cô ấy la hét cầu cứu khi nhìn thấy tên trộm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved to play soccer. One day, during a match, he scored a goal and couldn't help but yell with joy. His yell echoed throughout the field, making everyone smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích chơi bóng đá. Một ngày, trong một trận đấu, cậu ta ghi bàn và không thể không la hét vì niềm vui. Tiếng la hét của cậu ta vang lên khắp sân, làm cho mọi người cười.