Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yellow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjɛloʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈjeləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có màu vàng
        Contoh: The sunflowers are yellow. (Mawar mặt trời có màu vàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'geoluwe', từ tiếng Latin 'galbus' nghĩa là 'màu lục'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu vàng của trái chuối, hoa hồng mặt trời, hoặc màu nước biển dưới ánh nắng ban ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: golden, lemon, amber

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: blue, black, white

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • yellow pages (danh bạ màu vàng)
  • yellow card (thẻ vàng trong bóng đá)
  • yellow ribbon (sợi dây màu vàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She wore a yellow dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng đến dịp tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was yellow, there was a little girl named Yolanda. She loved the color yellow so much that she painted her house yellow, her clothes were yellow, and even her pet parrot was yellow. One day, she decided to plant a yellow garden, with yellow sunflowers, yellow roses, and yellow tulips. As the sun shone brightly, the whole garden glowed with a golden hue, making everyone who saw it smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều có màu vàng, có một cô bé tên là Yolanda. Cô yêu mến màu vàng đến nỗi cô sơn nhà của mình màu vàng, quần áo của cô cũng màu vàng, và thậm chí con vẹt của cô cũng màu vàng. Một ngày nọ, cô quyết định trồng một khu vườn màu vàng, với hoa hồng mặt trời màu vàng, hoa hồng màu vàng và hoa tulip màu vàng. Khi mặt trời chiếu sáng rực rỡ, toàn bộ khu vườn phát sáng với ánh sáng vàng hoe, khiến mọi người nhìn thấy nó đều mỉm cười.