Nghĩa tiếng Việt của từ yellowstone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjɛloʊstoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈjeləʊstəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Tên của một vườn quốc gia lớn ở Mỹ, Yellowstone National Park
Contoh: Yellowstone National Park is famous for its geysers. (Vườn quốc gia Yellowstone nổi tiếng với các động nước nóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'yellow' (vàng) và 'stone' (đá), có thể liên quan đến màu sắc của đá trong khu vực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh quan thiên nhiên của vườn quốc gia Yellowstone với những cơn phun nước nóng và cảnh đẹp của vùng đất vàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Yellowstone National Park
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Yellowstone River (Sông Yellowstone)
- Yellowstone Lake (Hồ Yellowstone)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Yellowstone every year. (Nhiều khách du lịch đến thăm Yellowstone mỗi năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast Yellowstone National Park, there was a unique stone that glowed yellow under the sunlight. This stone was not only beautiful but also magical, attracting visitors from all over the world to witness its splendor. The park, named after this stone, became a symbol of natural beauty and wonder.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong vườn quốc gia Yellowstone rộng lớn, có một viên đá đặc biệt phát sáng màu vàng dưới ánh nắng mặt trời. Viên đá này không chỉ đẹp mà còn có phép lạ, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới đến để chứng kiến vẻ huyền ảo của nó. Vườn quốc gia, được đặt tên theo viên đá này, trở thành biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên và sự kỳ diệu.