Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yelp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /jelp/

🔈Phát âm Anh: /jelp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hét lên, kêu to
        Contoh: The child yelped in pain. (Anak itu kesakitan dan keluarkan suara teriakan.)
  • danh từ (n.):tiếng kêu to, tiếng hét
        Contoh: He let out a yelp when he saw the snake. (Anh ta phát ra tiếng kêu khi thấy con rắn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ nguồn gốc tiếng Anh, có liên quan đến âm thanh của tiếng kêu to.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chó kêu to khi bị giật mình hoặc khi cảm thấy đau đớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scream, shout
  • danh từ: scream, shout

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, murmur
  • danh từ: whisper, murmur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • let out a yelp (phát ra một tiếng kêu)
  • a sharp yelp (một tiếng kêu gay gắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She yelped as the bee stung her. (Cô ấy kêu to khi bị ong đốt.)
  • danh từ: The sudden yelp startled everyone in the room. (Tiếng kêu đột ngột làm cho mọi người trong phòng giật mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a quiet village, a dog yelped loudly, scaring everyone. It turned out the dog had found a hidden treasure. (Một lần, trong một ngôi làng yên tĩnh, một con chó kêu to lớn, làm tất cả mọi người hoảng sợ. Hóa ra con chó đã tìm thấy một kho báu ẩn giấu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng yên tĩnh, một con chó kêu to lớn, làm tất cả mọi người hoảng sợ. Hóa ra con chó đã tìm thấy một kho báu ẩn giấu.