Nghĩa tiếng Việt của từ yes, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /jes/
🔈Phát âm Anh: /jes/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời đồng ý, lời nói 'có'
Contoh: She answered with a simple yes. (Dia menjawab dengan sebuah yes sederhana.) - động từ (v.):đồng ý, nói 'có'
Contoh: He asked if I wanted to go and I yesed him. (Dia bertanya apakah saya ingin pergi dan saya menyetujuinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gēse' và 'gīse', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'yás-mi' nghĩa là 'tôi tỏ ra ý kiến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang hỏi ý kiến người khác và họ trả lời 'yes'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: agreement, consent
- động từ: agree, consent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: no, refusal
- động từ: refuse, disagree
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- say yes (nói có)
- a resounding yes (một lời đồng ý mạnh mẽ)
- yes man (người luôn đồng ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He gave a firm yes to the proposal. (Dia memberikan sebuah yes tegas untuk usulan itu.)
- động từ: She yesed to the invitation. (Dia menyetujui jemputan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who always said yes to every adventure. One day, he was asked if he wanted to explore a mysterious cave. Without hesitation, he said yes and discovered a hidden treasure inside. From that day on, his life was filled with excitement and new discoveries, all because he always said yes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn nói có với mọi cuộc phiêu lưu. Một ngày nọ, cậu được hỏi có muốn khám phá một hang động bí ẩn không. Không do dự gì, cậu nói có và khám phá ra một kho báu ẩn giấu bên trong. Từ ngày đó, cuộc sống của cậu trở nên tràn đầy sự hào hứng và những khám phá mới, tất cả là nhờ vào việc cậu luôn nói có.