Nghĩa tiếng Việt của từ yesterday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjestərdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈjestədeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hôm qua
Contoh: I met her yesterday. (Saya bertemu dengannya kemarin.) - tính từ (adj.):của hôm qua
Contoh: Yesterday's news is not interesting. (Berita kemarin tidak menarik.) - phó từ (adv.):vào hôm qua
Contoh: She left yesterday. (Dia pergi kemarin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'yester' (hôm qua) kết hợp với 'day' (ngày).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian gần nhất đã trôi qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kemarin, hôm qua
- tính từ: của hôm qua
- phó từ: kemarin, hôm qua
Từ trái nghĩa:
- danh từ: tomorrow, besok
- tính từ: esok, besok
- phó từ: besok, esok
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as of yesterday (sejak kemarin)
- yesterday's papers (koran kemarin)
- the day before yesterday (kemarin hari)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Yesterday was a busy day. (Kemarin adalah hari yang sibuk.)
- tính từ: I wore yesterday's clothes. (Saya memakai pakaian kemarin.)
- phó từ: He arrived yesterday. (Dia tiba kemarin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Yesterday, I went to the park and saw a beautiful sunset. It reminded me of the importance of cherishing each day. (Hôm qua, tôi đã đến công viên và nhìn thấy một ánh hoàng hôn đẹp. Nó nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc trân trọng mỗi ngày.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Hôm qua, tôi đã đến công viên và nhìn thấy một ánh hoàng hôn đẹp. Nó nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc trân trọng mỗi ngày.