Nghĩa tiếng Việt của từ yesteryear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjestərˌjɪr/
🔈Phát âm Anh: /ˈjestəˌjɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):năm ngoái, thời gian trước
Contoh: The songs from yesteryear still resonate today. (Lagu dari tahun lalu masih berdengung hingga hari ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'yesterday' (hôm qua) và 'year' (năm), thể hiện thời gian gần đây trong quá khứ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỷ niệm của những năm trước, những khoảng thời gian đã trôi qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: last year, past times
Từ trái nghĩa:
- danh từ: future, upcoming year
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- memories of yesteryear (ký ức của những năm trước)
- yesteryear's fashion (thời trang của năm ngoái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The photos from yesteryear bring back many memories. (Foto dari tahun lalu membawa kembali banyak kenangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the quaint village of Yesteryear, the people celebrated their past with joy and nostalgia. Every year, they held a festival to remember the good old days, sharing stories and songs that echoed through the years.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong ngôi làng nhỏ Yesteryear, người dân kỷ niệm quá khứ của họ với niềm vui và sầu xa. Hàng năm, họ tổ chức một lễ hội để nhớ lại những ngày đẹp, chia sẻ những câu chuyện và bài hát kéo dài qua nhiều năm.