Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjet/

🔈Phát âm Anh: /ˈjet/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):dù có, mặc dù, chưa
        Contoh: She hasn't finished her work yet. (Dia belum selesai bekerja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'giet', có liên quan đến tiếng Bồ Đào Nha 'jet', có nghĩa là 'vẫn chưa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một máy bay chưa cất cánh, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'chưa' của từ 'yet'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: still, however, nevertheless

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: already, now

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as yet (cho đến nay)
  • and yet (và mặc dù vậy)
  • not yet (chưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He is yet to arrive. (Dia belum tiba.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a plane named Yet. Yet was always the last to take off, but it never failed to reach its destination. One day, a traveler asked, 'Why are you always the last to leave, Yet?' Yet replied, 'Because I am yet to take off, but I will get there.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một máy bay tên là Yet. Yet luôn là máy bay cuối cùng cất cánh, nhưng nó không bao giờ không đến được điểm đến. Một ngày, một du khách hỏi, 'Tại sao bạn luôn là người cuối cùng rời đi, Yet?' Yet trả lời, 'Bởi vì tôi vẫn chưa cất cánh, nhưng tôi sẽ đến đó.'