Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ju/

🔈Phát âm Anh: /ju:/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài cây có lá hình lưỡi hái, quả mọng nhỏ, thân gỗ cứng, thường được trồng làm cây cảnh hoặc làm gỗ để làm tủ, ghế...
        Contoh: The yew tree in the garden is very old. (Cây thông trong khu vườn rất già.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'yew' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'eow', được sử dụng để chỉ loài cây này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn có nhiều cây yew, cây có màu xanh tươi và lá hình lưỡi hái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: taxus

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • yew tree (cây yew)
  • yew wood (gỗ yew)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The churchyard is surrounded by a row of yew trees. (Nghĩa địa có một hàng cây yew bao quanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a beautiful yew tree that stood in the center of the town square. The villagers believed that the tree brought good luck and health to their community. Every year, they would gather around the yew tree to celebrate their harvest and give thanks for the blessings it brought.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cây yew xinh đẹp đứng ở trung tâm của quảng trường thị trấn. Những người dân trong làng tin rằng cây đó mang đến may mắn và sức khỏe cho cộng đồng của họ. Mỗi năm, họ sẽ tụ họp xung quanh cây yew để kỷ niệm mùa màng và cảm tạ cho những phước lành mà nó mang lại.