Nghĩa tiếng Việt của từ yield, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /jiːld/
🔈Phát âm Anh: /jiːld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đầu hàng, từ bỏ, nộp lại
Contoh: The army was forced to yield. (Lực lượng quân đội buộc phải đầu hàng.) - danh từ (n.):sản lượng, lợi nhuận
Contoh: The yield of the farm was impressive. (Sản lượng của trang trại rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gieldan', có liên quan đến tiếng Latin 'gelu' nghĩa là 'lạnh', và tiếng Phạn-Ngữ 'yol' nghĩa là 'đập vỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận chiến, quân đội đang đối mặt với sự thất bại và buộc phải 'yield'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: surrender, give in
- danh từ: output, return
Từ trái nghĩa:
- động từ: resist, fight
- danh từ: loss, deficit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- yield to maturity (lãi suất đến khi đáo hạn)
- yield strength (cường độ chịu kéo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He will not yield to pressure. (Anh ta sẽ không đầu hàng áp lực.)
- danh từ: The yield from the investment was higher than expected. (Sản lượng từ khoản đầu tư cao hơn dự kiến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who had a small farm. Despite the challenges, he never yielded to despair. His hard work paid off, and the yield of his crops was bountiful, providing for his family and the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân sở hữu một cánh đồng nhỏ. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, ông ta không bao giờ đầu hàng nỗi tuyệt vọng. Công sức của ông đã được đền đáp, và sản lượng cây trồng của ông rất phong phú, cung cấp cho gia đình và cộng đồng.