Nghĩa tiếng Việt của từ yin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /jin/
🔈Phát âm Anh: /jin/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nửa của một cặp tương phản trong triết học Trung Quốc, đại diện cho âm, yin, nữ tính, và âm lượng
Contoh: The concept of yin and yang is fundamental in Chinese philosophy. (Khái niệm yin và yang là cơ bản trong triết học Trung Quốc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc, đại diện cho một trong hai nửa của một cặp tương phản trong triết học Trung Quốc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự êm ả, dịu dàng của yin, so với yang là sự cường tráng và hùng hổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: yin energy, feminine principle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: yang
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- yin and yang (yin và yang)
- yin energy (năng lượng yin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The balance between yin and yang is crucial for harmony. (Sự cân bằng giữa yin và yang là cực kỳ quan trọng cho sự hòa hợp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where yin and yang ruled, there was a wise old sage who taught the importance of balance. He explained that yin, the softer and more yielding energy, must always be in harmony with yang, the stronger and more assertive force. This balance was the key to a peaceful and prosperous life. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà yin và yang thống trị, có một người thiên tài già rụng giàu trí tuệ. Ông giải thích rằng yin, năng lượng êm dịu và linh hoạt hơn, luôn phải hòa hợp với yang, lực lượng mạnh mẽ và kiên quyết hơn. Sự cân bằng này là chìa khóa cho một cuộc sống yên bình và thịnh vượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất nơi yin và yang thống trị, có một bài cao nhân giàu trí tuệ. Ông chỉ ra rằng yin, năng lượng êm dịu và linh hoạt hơn, phải luôn hòa hợp với yang, lực lượng mạnh mẽ và kiên quyết hơn. Sự cân bằng này là chìa khóa cho một cuộc sống yên bình và thịnh vượng.