Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yoghurt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjoʊ.ɡɚt/

🔈Phát âm Anh: /ˈjɒɡ.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sữa chua
        Contoh: I like to eat yoghurt for breakfast. (Saya suka makan yoghurt untuk sarapan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'yaourt', tiếp nối từ tiếng Tây Ban Nha 'yogur', có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'jogurt', được hình thành từ tiếng Hy Lạp 'yoğurt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hộp sữa chua trong tủ lạnh, nơi bạn thường lưu trữ sữa chua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: yogurt, curdled milk

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • plain yoghurt (sữa chua lạc)
  • fruit yoghurt (sữa chua trái cây)
  • Greek yoghurt (sữa chua Hy Lạp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I prefer Greek yoghurt because it is thicker. (Saya lebih suka yoghurt Yunani karena lebih kental.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl named Yoyo who loved eating yoghurt. Every morning, she would wake up and have a bowl of fruit yoghurt. One day, she decided to make her own yoghurt using fresh milk and a special culture. After a few hours, she had her very own homemade yoghurt, and it tasted even better than the store-bought one!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Yoyo rất thích ăn sữa chua. Mỗi buổi sáng, cô ấy thức dậy và ăn một bát sữa chua trái cây. Một ngày nọ, cô quyết định tự làm sữa chua bằng sữa tươi và một chủng vi khuẩn đặc biệt. Sau vài giờ, cô ấy có sữa chua tự làm của riêng mình, và nó ngon hơn nhiều so với loại bán sẵn!