Nghĩa tiếng Việt của từ yoke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /joʊk/
🔈Phát âm Anh: /jəʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dây kẹp vai cho trâu bò khi làm việc
Contoh: The farmer placed the yoke on the oxen. (Nông dân đặt dây kẹp vai lên trâu bò.) - động từ (v.):buộc, ghép, kết hợp
Contoh: They were yoked together by the strong bond of friendship. (Họ được buộc lại với nhau bởi mối quan hệ bạn bè chặt chẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'geoc', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'juga' nghĩa là 'dây kẹp vai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng dây kẹp vai để điều khiển trâu bò trong nông nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: harness, bond
- động từ: join, combine
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, release
- động từ: separate, detach
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under the yoke (dưới ách đô hộ)
- throw off the yoke (giải phóng khỏi ách đô hộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The yoke of the oxen was made of wood. (Dây kẹp vai của trâu bò được làm bằng gỗ.)
- động từ: The two companies were yoked together through a merger. (Hai công ty đã được kết hợp với nhau qua một sáp nhập.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the farmers used a wooden yoke to harness their oxen for plowing the fields. The yoke symbolized the unity and hard work of the community, as everyone was yoked together by their shared responsibilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nông dân dùng một chiếc dây kẹp vai bằng gỗ để điều khiển trâu bò cày ruộng. Chiếc dây kẹp vai này tượng trưng cho sự thống nhất và công sức chung của cộng đồng, khi mọi người đều được buộc lại với nhau bởi những trách nhiệm chung.