Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yolk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /joʊk/

🔈Phát âm Anh: /jəʊk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lòng đỏ trứng
        Contoh: The yolk of the egg is yellow. (Lòng đỏ trứng có màu vàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'geolu', có nghĩa là 'màu vàng', liên quan đến màu sắc của lòng đỏ trứng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả trứng, đặc biệt là lòng đỏ trứng màu vàng khi bạn nghĩ đến từ 'yolk'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: egg yolk

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: egg white

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beat the yolk (đánh tan lòng đỏ trứng)
  • yolk sac (túi lòng đỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She separated the yolk from the egg white. (Cô ấy tách lòng đỏ khỏi lòng trắng trứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to cook with egg yolks. He believed that the yolk was the soul of the egg, giving it richness and flavor. One day, he created a dish that highlighted the golden yolk, and it became a sensation in the town. (Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn với lòng đỏ trứng. Ông tin rằng lòng đỏ là linh hồn của quả trứng, mang lại vị ngọt và hương vị. Một ngày, ông đã tạo ra một món ăn tập trung vào lòng đỏ vàng, và nó trở thành một hiện tượng ở thị trấn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một đầu bếp rất thích nấu ăn với lòng đỏ trứng. Ông cho rằng lòng đỏ là linh hồn của quả trứng, mang đến vị ngọt và mùi vị. Một ngày nọ, ông đã tạo ra một món ăn nổi bật lòng đỏ vàng, và nó trở nên rất phổ biến ở thị trấn.