Nghĩa tiếng Việt của từ yorkshire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjɔrkʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈjɔrkʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tỉnh ở phía Bắc nước Anh
Contoh: Yorkshire is known for its beautiful countryside. (Yorkshire được biết đến với vùng nông thôn đẹp mắt của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin 'Eboracum', một tên gọi cổ đại của một thành phố trong khu vực này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vùng nông thôn đẹp của Anh và các chú chó Yorkshire.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tỉnh ở phía Bắc nước Anh
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Yorkshire terrier (một giống chó nhỏ)
- Yorkshire pudding (một món ăn Anh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: We visited the historic city of York in Yorkshire. (Chúng tôi đã đến thăm thành phố lịch sử York ở Yorkshire.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Yorkshire, there was a beautiful countryside where people and animals lived happily. The Yorkshire terriers were especially loved by everyone in the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở Yorkshire có một vùng nông thôn đẹp mắt nơi mà người và động vật sống hạnh phúc. Chó Yorkshire đặc biệt được tất cả mọi người trong làng yêu mến.